Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2007 Bảng FHuấn luyện viên: Eduardo Lara
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mauricio Acosta | (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Santa Fe | |
2 | 2HV | Ricardo Chará | (1990-05-24)24 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Centauros Villavicencio | |
3 | 2HV | Eduard Sthivinson Zea Chávez | (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Deportes Quindío | |
4 | 3TV | Charles Quinto | (1990-12-02)2 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Envigado | |
5 | 2HV | Sebastián Viáfara Carabalí | (1991-04-02)2 tháng 4, 1991 (16 tuổi) | Centauros Villavicencio | |
6 | 3TV | Julián Guillermo Rojas | (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Academia | |
7 | 4TĐ | Cristian Nazarit | (1990-08-13)13 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | América de Cali | |
8 | 3TV | Ricardo Villarraga | (1990-04-23)23 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Santa Fe | |
9 | 4TĐ | Santiago Tréllez | (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Independiente Medellín | |
10 | 3TV | James Rodríguez | (1991-07-12)12 tháng 7, 1991 (16 tuổi) | Envigado | |
11 | 3TV | Oneíder Álvarez Orozco | (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Cortuluá | |
12 | 1TM | Andrés Felipe Mosquera Marmolejo | (1991-09-10)10 tháng 9, 1991 (15 tuổi) | Santa Fe Bogotá | |
13 | 2HV | Carlos Julio Ramos Fernández | (1990-02-11)11 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Envigado | |
14 | 3TV | Junior Javier Romero Flores | (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Unión Magdalena | |
15 | 3TV | Ricardo Serna Medina | (1990-01-26)26 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Deportivo Cali | |
16 | 3TV | Miguel Julio Rosete (c) | (1991-02-21)21 tháng 2, 1991 (16 tuổi) | Independiente Medellín | |
17 | 2HV | Andrés Felipe Mosquera Guardia | (1990-02-20)20 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Independiente Medellín | |
18 | 3TV | José Gabriel Ramírez | (1990-09-18)18 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Envigado | |
19 | 4TĐ | Raúl Asprilla | (1991-12-12)12 tháng 12, 1991 (15 tuổi) | Chicó | |
20 | 4TĐ | Felipe Pardo | (1990-08-17)17 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | Deportivo Cali | |
21 | 1TM | Jaiber Cardona | (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Escuela Carlos Sarmiento |
Huấn luyện viên: Heiko Herrlich
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fabian Giefer | (1990-05-17)17 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
2 | 2HV | Kai Evers | (1990-05-05)5 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Borussia Dortmund | |
3 | 2HV | Jonas Strifler | (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | 1899 Hoffenheim | |
4 | 2HV | Nils Teixeira | (1990-07-10)10 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
5 | 3TV | Konstantin Rausch[8] | (1990-03-15)15 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Hannover 96 | |
6 | 3TV | Kevin Wolze | (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Bolton Wanderers | |
7 | 4TĐ | Henning Sauerbier | (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
8 | 3TV | Patrick Funk | (1990-02-11)11 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | |
9 | 4TĐ | Richard Sukuta-Pasu | (1990-06-24)24 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
10 | 3TV | Toni Kroos (c) | (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Bayern Munich | |
11 | 4TĐ | Dennis Dowidat | (1990-01-10)10 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Borussia Mönchengladbach | |
12 | 1TM | Rene Vollath | (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | 1. FC Nürnberg | |
13 | 3TV | Mehmet Ekici[9] | (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Bayern Munich | |
14 | 2HV | Matthias Haas | (1990-04-17)17 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Bayern Munich | |
15 | 3TV | Tony Jantschke | (1990-04-07)7 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Borussia Mönchengladbach | |
16 | 3TV | Sebastian Rudy | (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | |
17 | 4TĐ | Alexander Esswein | (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | 1. FC Kaiserslautern | |
18 | 2HV | Mario Erb | (1990-06-16)16 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | Bayern Munich | |
19 | 4TĐ | Fabian Broghammer | (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | 1899 Hoffenheim | |
20 | 3TV | Sascha Bigalke | (1990-01-08)8 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Hertha BSC | |
21 | 1TM | Kevin Trapp | (1990-07-08)8 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | 1. FC Kaiserslautern |
Huấn luyện viên: Sellas Tetteh
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Joseph Addo | (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Hasaacas | |
2 | 4TĐ | Abdulai Seidu | (1992-09-08)8 tháng 9, 1992 (14 tuổi) | Samreka | |
3 | 2HV | Paul Addo (c) | (1990-06-14)14 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | Fair Point | |
4 | 2HV | Daniel Opare | (1990-10-18)18 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | Ashanti Gold SC | |
5 | 3TV | Francis Boadi | (1991-11-23)23 tháng 11, 1991 (15 tuổi) | Great Olympics | |
6 | 2HV | Tetteh Nortey | (1990-11-20)20 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | African United | |
7 | 4TĐ | Abeiku Quansah | (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Windy Professionals | |
8 | 3TV | Enoch Kofi Adu | (1990-09-14)14 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Liberty Professionals | |
9 | 4TĐ | Sadick Adams | (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Ashanti Gold SC | |
10 | 4TĐ | Ransford Osei | (1990-12-05)5 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Kessben F.C. | |
11 | 4TĐ | Ishmael Yartey | (1990-01-11)11 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | All Blacks | |
12 | 2HV | Philip Boampong | (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Maxbees | |
13 | 2HV | Meisuna Alhassan | (1990-05-16)16 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Eleven Wise | |
14 | 4TĐ | Isaac Donkor | (1991-11-16)16 tháng 11, 1991 (15 tuổi) | Hasaacas | |
15 | 2HV | Eric Opoku | (1991-11-11)11 tháng 11, 1991 (15 tuổi) | Corners Babies | |
16 | 1TM | Baba Sampana | (1990-12-14)14 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Shelter Force | |
17 | 3TV | Richard Mpong | (1990-07-04)4 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | All Blacks | |
18 | 4TĐ | Kelvin Bossman | (1991-01-20)20 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | Reading | |
19 | 3TV | Abdul Naza Alhassan | (1990-06-17)17 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | Maxbees | |
20 | 4TĐ | Prince Gyimah | (1990-12-25)25 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Arsenal | |
21 | 1TM | Robert Dabuo | (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Wa All Stars |
Huấn luyện viên: Anton Corneal
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jesse Fullerton | (1990-10-20)20 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | Weston Fury | |
2 | 2HV | Aubrey David | (1990-10-11)11 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | W Connection | |
3 | 2HV | Ryan O'Neil | (1990-03-11)11 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Defence Force | |
4 | 2HV | Sheldon Bateau | (1991-01-29)29 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | San Juan Jabloteh | |
5 | 3TV | Akeem Adams | (1991-04-13)13 tháng 4, 1991 (16 tuổi) | W Connection | |
6 | 3TV | Leston Paul (c) | (1990-03-11)11 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Defence Force | |
7 | 2HV | Brenton Balbosa | (1990-05-09)9 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Defence Force | |
8 | 3TV | Sean de Silva | (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | St. Ann's Rangers | |
9 | 3TV | Aaron Maund | (1990-09-19)19 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | FC Greater Boston | |
10 | 4TĐ | Stephen Knox | (1990-09-03)3 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | San Juan Jabloteh | |
11 | 4TĐ | Daniel Joseph | (1990-07-28)28 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | San Juan Jabloteh | |
12 | 2HV | Robert Primus | (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | San Juan Jabloteh | |
13 | 3TV | Stephan Campbell | (1990-08-26)26 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | United Petrotrin | |
14 | 2HV | Jean Luc Rochford | (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Joe Public | |
15 | 3TV | Chike Sullivan | (1991-10-16)16 tháng 10, 1991 (15 tuổi) | San Juan Jabloteh | |
16 | 4TĐ | Marcus Joseph | (1991-04-29)29 tháng 4, 1991 (16 tuổi) | United Petrotrin | |
17 | 2HV | Daneil Cyrus | (1990-12-15)15 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Stokely Vale | |
18 | 3TV | Micah Lewis | (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | San Juan Jabloteh | |
19 | 3TV | Kevin Molino | (1990-06-17)17 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | San Juan Jabloteh | |
20 | 1TM | Kern Caesar | (1991-01-13)13 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | Victory Christian Academy | |
21 | 1TM | Samuel Glenroy | (1990-04-05)5 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | San Juan Jabloteh |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2007 Bảng FLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2007 https://www.fifa.com/mm/document/tournament/compet...